{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO A77s
(CPH2473)

OPPO A77s (CPH2473)

OPPO A77

Xanh | Đen

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.

Kích Thước và Trọng Lượng

Chiều dài

khoảng 163.74mm

Chiều rộng

khoảng 75.03mm

Độ mỏng

Khoảng 7.99mm

Trọng lượng

Khoảng 187g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Lưu Trữ

RAM + ROM

8GB + 128GB

Loại RAM

LPDDR4X @ 2133MHz, dual 16-bit channels

Thông số ROM

UFS 2.2 @ 2-lane Gear3

Thẻ nhớ ngoài

SDXC

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

6.56 inches

Tỷ lệ màn hình

89.8%

Độ phân giải

1612 x 720 (HD+)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 90Hz
Mặc định: 60Hz

Tốc độ cảm biến mẫu

Tối đa: 90Hz
Mặc định: 60Hz

Gam màu

96%

Độ sâu màu

16.7 triệu màu

Mật độ điểm ảnh

269PPI

Độ sáng

Chế độ thông thường: 480nits
Chế độ ánh sáng cao: 600nits

Panel

LCD (a-Si)

Kính phủ

Panda MN228

Camera

Sau

Camera chính: 50M; f/1.8; FOV 77°; ống kính 5P; AF
Camera Mono: 2M; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF

Trước

8MP; f/2.0; FOV 79°; ống kính 5P

Chế độ chụp ảnh

Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, sticker, làm đẹp, tăng sáng màn hình

Video

Sau

1080p ở 30fps; 720p ở 30fps

Trước

1080p ở 30fps; 720p ở 30fps

Chip

CPU

Qualcomm® Snapdragon™ 680

Lõi CPU

8 nhân, lên đến 2.4GHz

GPU

Adreno 610 @ 1115MHz

Pin

Pin

4880mAh/18.88Wh (Định mức)
5000mAh/19.35Wh (Tiêu chuẩn)

Sạc nhanh

33W SUPERVOOCTM

Nhân Trắc HỌc

Dấu vân tay

Có hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Có hỗ trợ

Cảm Biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Máy đếm bước đi

Mạng

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card

Tần suất băng thông

2G: GSM-850, GSM-900, GSM-1800 và GSM-1900
3G: UMTS (WCDMA) Băng 1, 5, và 8
4G: TD-LTE Băng 38, 40 và 41 (196MHz)
4G: LTE FDD Băng 1,3,5,7,8,20,28A và 28B

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết Nối

WLAN

802.11 ac/a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5G;
Có hỗ trợ Wi-Fi Display and chia sẻ mạng WLAN;

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.0 Năng lượng thấp

Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®

AAC, SBC, aptX và aptX HD

USB

USB Type-C

Khe cắm tai nghe

3.5mm

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, BDS, GLONASS, GALILEO và hệ thống định vị QZSS có hỗ trợ

Khác

Định vị Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử

Bản đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.

Trong Hộp Gồm

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1

Lưu Ý Khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch Vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất