{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

A79 5G
(CPH2557)

A79 5G (CPH2557)

OPPO A79 5G

Đen | Tím

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Height

khoảng 165.6mm

Width

khoảng 76.0mm

Thickness

Đen: khoảng 7.99mm
Tím: khoảng 8.04mm

Weight

khoảng 193g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM and ROM Capacities

8GB + 256GB

RAM Type

LPDDR4x

ROM Specifications

UFS2.2

Phone Storage Card

Hỗ trợ

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Size

6.72" (đường chéo)

Screen Ratio

91.4%

Resolution

FHD+ (2400x1080)

Refresh Rate

90/60Hz

Touch Sampling Rate

180Hz (max)

Colour Gamut

96% NTSC

Color Depth

16.7 triệu màu

Pixel Density

391 PPI

Brightness

680nits

Panel

LCD (LTPS)

Cover Glasses

Panda (gia cố 2 lần)

Camera

Rear

Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 77°; ống kính 5P; hỗ trợ AF và sử dụng động cơ vòng hở
2MP Camera thứ 2; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; hỗ trợ FF

Front

8MP; f/2.0; FOV 80°; ống kính 4P

Shooting Mode

Sau: Photos, Videos, Cảnh đêm, PRO, PANO, Chân dung, Time-lapse, Slow-motion, Text scanner, Extra HD, Sticker và Google Lens
Trước: Photos, Videos, PANO, Chân dung, Cảnh đêm, Sticker,Time-lapse, làm đẹp khi chụp selfie và bù sáng

Video

Rear

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps;
Video zoom: 1080P@30fps and 720P@30fps;
Slow-motion mode: 720P@120fps;
Mặc định: 1080P@30fps

Front

Tối đa 1080P/720P@30fps;
Mặc định: 720P@30fps (beauty enabled)

Chip

CPU

MediaTek Dimensity 6020

CPU Speed Cores

8 nhân

GPU

Mali-G57 MC2 @950MHz

Pin

Battery

Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh

Fast Charge

Siêu Sạc Nhanh 33WSUPERVOOCTM

Nhân trắc học

Fingerprint

Hỗ trợ

Facial Recognition

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến địa từ
Con quay hồi chuyển
Cảm biến trọng lực
Chức năng ghi bước

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

SIM Card Type

SIM Nano

Frequency Band

GSM: 900/1800/1900/850MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

Kết nối

WLAN

2.4GHz, 5GHz

Bluetooth® Version

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy

Bluetooth® Audio Codec

SBC, AAC, aptX, aptX HD, and LDAC

USB Interface

USB Type-C

Earphone Jack

3.5mm

NFC

Hỗ trợ

Hệ điều hành

ColorOS 13.1

* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.

Định vị

GNSS

Beidou: B11; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1

Others

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng.

Maps

Google Maps

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất