{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Chiều dài
khoảng 164.4 mm
Chiều rộng
khoảng 75.7mm
Độ mỏng
khoảng 8.5 mm (Xanh)
khoảng 8.4 mm (Đen/Hồng)
Trọng lượng
khoảng 191 g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8 GB + 128 GB
Loại RAM
LPDDR4x @ 2133 MHz, 4 x 16-bit
Thông số ROM
UFS2.2 @ 2 Lanes HS-Gear3
Thẻ nhớ ngoài
Có hỗ trợ
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.59 inches (16.73 cm)
Tỷ lệ màn hình
90.80%
Độ phân giải
2412 x 1080 (FHD+)
Tốc độ làm mới
Tùy chọn: 60 Hz/90 HZ
Hỗ trợ 5 cấp độ thích nghi
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa/Mặc định: 180 Hz (5 ngón tay)
Gam màu
96% NTSC/100% DCI-P3
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
401PPI
Độ sáng
Chế độ bình thường: 480 nits (tiêu chuẩn)
Chế độ ánh sáng cao: 600 nits (tiêu chuẩn)
Panel
LCD (LTPS)
Kính phủ
PC + bảng PMMA
Sau
Camera Chính:
50MP, f/1.8, FOV 77°, ống kính 5P, AF
Camera Bokeh:
2MP, f/2.4, FOV 88.8°, ống kính 3P, FF
Trước
Camera trước: 16MP, f/2.0, FOV 79.3°, ống kính 5P
Chế độ chụp ảnh
Sau:
Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD, Cận cảnh
Trước:
Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, sticker
Sau
Camera sau: hỗ trợ 1080P@30 fps (mặc định) và 720P@30 fps
Video zoom: 1080P@30 fps
Không hỗ trợ EIS
Trước
Camera trước: 1080P@30 fps và 720P@30 fps (mặc định)
*Mở chế độ làm đẹp.
CPU
Qualcomm Snapdragon 680
Lõi CPU
8 nhân, lên đến 2.4 GHz
GPU
Qualcomm® Adreno™ GPU 610 @ 1.1 GHz
Pin
4880mAh/18.88Wh(định mức)
5000mAh/19.35Wh(tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
33W SUPERVOOCTM
Dấu vân tay
Có hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Có hỗ trợ
Cảm biến
Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận quang học
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển ảo
Máy đếm bước đi
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM CARD / Nano-USIM CARD
Tần suất băng thông
Thẻ SIM 1:
2G: GSM: 850/900/1800/1900
3G: WCDMA: B1 / B5 / B8
4G: LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2496-2690 MHz)
4G: LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B20 / B28
Thẻ SIM 2
2G: GSM: 850/900/1800/1900
3G: WCDMA: B1 / B5 / B8
4G: LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2496-2690 MHz)
4G: LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B20 / B28
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
WLAN
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Có hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering;
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.0
Codec âm thanh Bluetooth®
Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX HD
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
3.5mm
NFC
Không hỗ trợ
ColorOS 11.1
GNSS
GPS, A-GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Khác
Định vị Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử
Bản đồ
Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.
Tổng quan
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
Click here to download the official design reference diagrams for the protective case and screen protector.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất