{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Đen Khói | Tím Sương
* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.
Chiều dài
Mở: khoảng 166.2mm
Gập: khoảng 85.5mm
Chiều rộng
Mở: khoảng 75.2mm
Gập: khoảng 75.2mm
Độ mỏng
Mở: khoảng 7.45mm
Gập: khoảng 16.02mm
Trọng lượng
khoảng 191g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR5
Thông số ROM
UFS3.1
USB OTG
Có hỗ trợ (sạc đảo ngược với OTG)
* Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần bộ nhớ bị chiếm bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.8 inches (đường chéo)/màn hình ngoài: 3.26 inches
Tỷ lệ màn hình
86.48%
Độ phân giải
Màn hình chính: FHD+(2520×1080)
Màn hình ngoài: (720×382)
Tốc độ làm mới
Màn hình chính: 120Hz, hiển thị tần số thay đổi LTPO, thấp nhất 1Hz
Màn hình ngoài: 60Hz, thấp nhất 30Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Màn hình chính: 240Hz (5 ngón tay)
Màn hình ngoài: 120Hz (5 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 97% NTSC/100% DCI-P3
Chế độ dịu nhẹ: 70% NTSC/100% sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
Màn hình chính: 403 PPI
Màn hình ngoài: 250 PPI
Độ sáng
Màn hình chính/Màn hình ngoài: 500/500nits (Tiêu chuẩn)
Màn hình chính/Màn hình ngoài: Tối đa 1200/800nits dưới ánh mặt trời
Độ sáng trong một vùng: 1600nit với màn hình chính và 900nits với màn hình ngoài
Panel
AMOLED (Linh hoạt)
Kính phủ
UTG
Sau
Camera Chính 50MP: f/1.8; FOV 86°; Ống kính 7P; Hỗ trợ AF; lấy nét vòng lặp kín
Camera góc siêu rộng 8MP: f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; không hỗ trợ AF
Trước
32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P, hỗ trợ AF; lấy nét vòng lặp mở
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Quay phim, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Điện ảnh, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, XPAN, ống kính Google
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Ánh sáng phụ
Sau
Camera sau: 4K@30fps, 1080@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Quay video chống rung: EIS, 1080P@60fps, 4K@30fps;
Quay Video zoom: 4K@30fps;
Chế độ quay chậm: 1080P@240fps, 720P@480fps;
Chế độ điện ảnh: 1080p@30fps;
Chế độ Time-lapse: 1080p@30fps, với tốc độ quay time-lapse 10X (10X, 60X, 120X, 480X, and 960X)
Trước
Tối đa 1080P/720P@30fps, tiêu chuẩn 1080P@30fps (Bật chế độ làm đẹp)
CPU
Dimensity 9000+
Tốc độ nhân CPU
8 nhân
GPU
Arm Mali-G710 MC10 GPU
Pin
4300mAh (Tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
44W SUPERVOOCTM, PD (9V/1.5A), QC (9V/1.5A)
Dấu vân tay
Có hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Có hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận kép
Gia tốc kế
Cảm biến từ trường Hall
Máy đếm bước đi
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Băng 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32/66
LTE TDD: Băng 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
* Hỗ trợ eSIM tùy vào nhà mạng
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình huống triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
WLAN
2.4GHz, 5.1GHz, 5.8GHz
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® v5.3 và Bluetooth® Low Energy
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, APTX HD, LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
Type-C
NFC
Có hỗ trợ
* Hỗ trợ NFC tùy theo vùng
ColorOS 13.0
* ít nhất ba thế hệ hệ điều hành Android được nâng cấp và cập nhật bảo mật trong vòng 4 năm kể từ ngày ra mắt
GNSS
BeiDou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC
Antenna
GPS: L1+L5; GALILEO: E1+E5a; BeiDou: B1I+B1C+B2a; QZSS: L1+L5
Khác
Có hỗ trợ GPS (A-GPS); WLAN và định vị mạng di động; la bàn điện tử
Bản đồ
Amap, Bản đồ bên thứ ba, Baidu Maps, Google Maps
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất