{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

Find N3
(CPH2499)

Find N3 (CPH2499)

OPPO Find N3

Đen Lịch Lãm | Vàng Cổ Điển

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

Mở: khoảng 153.4mm
Gập: khoảng 153.4mm

Chiều rộng

Mở: khoảng 143.1mm
Gập: khoảng 73.3mm

Độ dày

Mở:
Phiên bản kính: khoảng 5,8mm (mặt pin)/5,9mm (mặt màn hình)
Phiên bản da: khoảng 6,0mm (mặt pin)/5,9mm (mặt bìa màn hình)
Gập:
Phiên bản kính: khoảng 11,7mm
Phiên bản da: khoảng 11,9mm

Trọng lượng

Phiên bản kính: khoảng 245g
Phiên bản da: khoảng 239g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Lưu trữ

RAM và ROM

16GB+512GB

Loại RAM

LPDDR5x

Chi tiết ROM

UFS4.0

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

Màn hình chính: 7.82'' (đường chéo màn hình)
màn hình ngoài: 6.31" (đường chéo màn hình)

Tỉ lệ màn hình

Màn hình chính: 89.6''
màn hình ngoài: 91.8"

Độ phân giải

QXGA+(2440×2268)|FHD+(2484×1116)

Tốc độ làm mới

Màn hình chính: 120Hz, Min 1Hz
Màn hình ngoài : 120Hz, Min 10Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

Màn hình chính: 240Hz (tối đa, 5 ngón tay), 135Hz (mặc định, 2 ngón tay)
Màn hình ngoài: 120Hz (tối đa, 5 ngón tay ), 135Hz (mặc định, 2 ngón tay)

Gam màu

Màn hình chính: Tiêu chuẩn NTSC 97%
Màn hình ngoài: Tiêu chuẩn NTSC 97%

Độ sâu màu

Màn hình chính: 1.07 tỷ màu (10-bit)
Màn hình ngoài: 1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

Màn hình chính: 426 PPI
Màn hình ngoài: 431 PPI

Độ sáng

Màn hình chính/Màn hình ngoài: 600nits (tiêu chuẩn)
Màn hình chính/Màn hình ngoài: 1400nits (HBM)
Độ sáng: 2800nits (1% APL) màn hình chính/màn hình ngoài

Panel

Màn hình chính: OLED màn hình gập
Màn hình ngoài: OLED màn hình phẳng

Kính phủ

Màn hình chính: UTG
Màn hình ngoài: Kính tinh thể nano mỏng hơn

Camera

Mặt sau

Camera chính: 48MP; f/1.7; 24mm; ống kính 7P; hỗ trợ AF; motor lấy nét vòng lặp kín; OIS
64MP 3x Camera Tele: f/2.6; 70mm; ống kính 4P; hỗ trợ AF; motor lấy nét vòng lặp kín ; hỗ trợ OIS
16MP 6x Telephoto Camera (in-sensor zoom): f/2.6; 145mm; ống kính 4P; hỗ trợ AF; motor lấy nét vòng lặp kín; hỗ trợ OIS
48MP Camera góc rộng: f/2.2; FOV 114°; ống kính 6P ; AF supported; 3.5cm Macro hỗ trợ

Mặt trước

20MP màn hình chính: f/2.2; FOV 91°; ống kính 4P
32MP màn hình ngoài: f/2.4; FOV 88.5°; ống kính 5P

Chế độ chụp hình

Sau: Photos, Videos, Chân dung, Cảnh đêm, Time-lapse, PRO, PANO, Slo-mo, chế độ phơi sáng lâu, Chế độ xem 2 video, Time-lapse, Sticker, XPAN, Hi-res
Trước: Photos, Videos, Chụp chân dung, Cảnh đêm, PANO, Chế độ xem 2 video, Time-lapse

Video

Sau

4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Chống rung cho Video, hình ảnh : EIS/OIS, 1080P@60fps;
Phóng to video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps;
Chế độ Slow-motion: 1080P@240fps and 720P@480fps/240fps;
Chế độ movie: 3840x1644@30fps;
Chế độ Time-lapse: 4K@30fps;
Chế độ xem 2 video: 1080P@30fps;
Dolby Vision video: 4K@30fps, 1080P@30fps

Trước

Tối đa 4K/1080P/720P@30fps, Mặc định 1080P@30fps (beauty enabled)

Chips

Chip

Qualcomm Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform

CPU

8 nhân

GPU

Adreno™ 740 @680MHz

Pin

Pin

Giá trị tiêu chuẩn: 4805mAh

Sạc nhanh

67W SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD3.0 (9V/2A)

* OPPO Find N3 supports adapters with 67W SUPERVOOCTM power output. The charging input current can reach the current corresponding to 67W, but please note that there is some voltage loss from the adapter to the phone.

Sinh trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ảnh
Cảm biến tiệm cận trong màn hình
Cảm biến quang học trong màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Cảm biến con quay hồi chuyển
Áp kế
Chức năng ghi bước

Mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

SIM Nano + eSIM

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/30/32/66/71
LTE TDD: Bands 38/39/40/41/46/48
5G NR: n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/38/40/41/66/71/75/77/78

* Hỗ trợ SIM kép (SIM 1 + SIM 2 hoặc SIM 1 + eSIM); eSIM hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ nhà mạng.

Kết nối

WLAN

2.4GHz, 5GHz và 5.8GHz

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy, Bluetooth® Low Energy Audio

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC, and LHDC

USB

USB Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ

Hệ Điều Hành

ColorOS 13.2

Nâng cấp tối thiểu 4 phiên bản cho hệ điều hành và 5 năm cho tính năng bảo mật kể từ thời điểm ra mắt

Công Nghệ Định Vị

GNSS

Beidou: B1I + B1C + B2a; GPS: L1 + L5; GLONASS: G1; Galileo: E1 + E5a; QZSS: L1 + L5

Ăng-ten

Hỗ trợ

Khác

AGPS hỗ trợ định vị, WLAN, định vị kết nối mạng được hỗ trợ

* Beidou không được hỗ trợ ở Bắc Mỹ

Trong Hộp Gồm

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ôp lưng bảo vệ x1

Lưu ý khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất