{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Đen Vũ Trụ | Trắng Ngọc Trai
* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 162.27mm
Chiều rộng
khoảng 76.67mm
Độ dày
Khoảng 8.24mm (Đen Không Gian)
Khoảng8.34mm (Bạc Ngân Hà)
Trọng lượng
Khoảng 215g
* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
16GB + 512GB
Loại RAM
LPDDR5X
Chi tiết ROM
UFS 4.0
USB OTG
Hỗ trợ
* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.78 inches
Tỉ lệ màn hình
92.8%
Độ phân giải
FHD+ (2780 x 1264 Pixels)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120Hz
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Gam màu
Chế độ tự động: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu (10-bit)
Mật độ điểm ảnh
450 PPI
Độ sáng
Độ sáng bình thường: 800nits
HBM: 1600nits
Độ sáng tối đa: 4500nits
Panel
AMOLED (linh hoạt)
Kính phủ
Corning® Gorilla® Glass 7i
Mặt sau
Camera góc siêu rộng: 50MP; f/2.0; FOV 120; 6P lens; hỗ trợ AF
Camera góc rộng: 50MP; f/1.6; FOV 85; 7P lens; hỗ trợ AFHỗ trợ 2-axis OIS
Telephoto: 50MP; f/2.6; FOV 33; 1G3P lens; hỗ trợ AFHỗ trợ 2-axis OIS
Ultra-Telephoto: 50MP; f/4.3; FOV 18; 1G3P lens; hỗ trợ AF; hỗ trợ 2-axis OIS
Mặt trước
32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens.
Chế độ chụp hình
Sau: Chụp ảnh, Quay Video, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp Panorama, Cinematic, Slo-mo, Phơi sáng lâu, xem video kép, Time-lapse, Sticker, Scan tài liệu, XPAN, HI-RES, Master
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.
Sau
4K Video@30/60fps
1080P Video@30/60fps
720P Video@30fps
Slo-mo Video: 1080P@240fps, 720P@240fps/480fps
Cinematic: 4K@30fps
Time-lapse: 4K@30fps, 1080P@30fps
Xem video kép: 1080P@30fps
Hỗ trợ chống rung EIS/OIS
Zoom quang học: Lên tới 6X
Zoom kỹ thuật số: Lên tới 18X
Trước
4K Video@30/60fps
1080P Video@30/60fps
720P Video@30fps
Hỗ trợ
Chip
MediaTek Dimensity 9400
CPU
8 nhân
GPU
Immortalis G925 MC12
Pin
Giá trị định mức: 5910mAh/22.88Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5770mAh/22.33Wh
Sạc nhanh
80W SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC4.0, PD (9V/1.3A), EU: PPS (11V/5A), Non-EU: PPS (11V/3A)
* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến nhiệt độ màu
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay quang học
Cảm biến Hall
Cảm biến lấy nét bằng laser
Cảm biến quang phổ
Điều khiển từ xa hồng ngoại
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card/Nano-USIM card + eSIM
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n26/n28/n38/n40/n41/n66/n75/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụmạng và liên quan triển khai dịch vụ.
WLAN
Wi-Fi 7 (802.11be), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Màn hình WLAN được hỗ trợ; Kết nối mạng WLAN; Hỗ trợ đồng thời băng tần kép
Hỗ trợ 2 × 2 MIMO, MU-MIMO
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.4, Low Energy
Codec âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptx, aptx-HD, LDAC, LHDC 5.0
USB
Type-C, Hỗ trợ USB3.2 GEN1
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.
NFC
Quyền truy cập đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ NFC-SIM (trong khe cắm SIM1)
Thanh toán HCE được hỗ trợ
Thẻ HCE Truy cập được hỗ trợ (dành cho các khu vực: Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Việt Nam, Singapore, Mexico)
Được hỗ trợ eSE
* LHDC hỗ trợ khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được sử dụng.
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ vùng."
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
GNSS
Dual band: GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), Galileo (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Khác
Định vị với A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất