{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Find X8
(CPH2651)

OPPO Find X8 (CPH2651)

OPPO Find X8

Đen Vũ Trụ | Xám Tinh Tú

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều cao

khoảng 157.35mm

Chiều rộng

khoảng 74.33mm

Độ dày

Khoảng 7.85mm  (Đen Không Gian, Xám Tinh Tú)
 Khoảng 7.95mm (Hồng Xà Cừ)

Trọng lượng

Khoảng 193g

*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.

Bộ nhớ

RAM và ROM

12GB + 256GB
16GB + 512GB

Loại RAM

LPDDR5X

Chi tiết ROM

UFS 4.0

USB OTG

Hỗ trợ

*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn hình

Kích thước

6.59" inch (đường chéo)

Tỉ lệ màn hình

94.30%

Độ phân giải

FHD+ (2780 x 1264 Pixels)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 120Hz

Tốc độ cảm ứng mẫu

Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz

Gam màu

Chế độ tự động: 100% DCI-P3
Chế độ nâng cấp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3

Độ sâu màu

1.07 tỷ màu (10-bit)

Mật độ điểm ảnh

460 PPI

Độ sáng

Độ sáng bình thường: 800nits
HBM: 1600nits
Độ sáng tối đa: 4500nits (Typical, 1%APL )

Panel

AMOLED (linh hoạt)

Kính phủ

 Corning® Gorilla® Glass 7i 

Camera

Mặt sau

Camera góc siêu rộng: 50MP; f/2.0; FOV 120; 6P lens; hỗ trợ AF
Camera góc rộng:
50MP; f/1.8 FOV 84; 6P lens; hỗ trợ AF
Hỗ trợ 2-axis OIS
Telephoto: 50MP; f/2.6; FOV 33; 1G3P lens; hỗ trợ AF
Hỗ trợ 2-axis OIS

Mặt trước

32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens.

Chế độ chụp hình

Sau: Chụp ảnh, Quay Video, Chụp chân dung, Chụp đêm, Chụp Panorama, Cinematic, Slo-mo, Phơi sáng lâu, xem video kép, Time-lapse, Sticker, Scan tài liệu, XPAN, HI-RES, Master
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.

Video

Sau

4K Video@30/60fps
1080P Video@ 30/60fps
720P Video@30fps
Slo-mo Video: 1080P@240fps, 720P@240fps/480fps
Cinematic: 4K@30fps
Time-lapse: 4K@30fps, 1080P@30fps
Dual-view video: 1080P@30fps
Support EIS/OIS video
Optical zoom: Up to 3X
Digital Zoom: Up to 18X

Trước

4K Video@30/60fps
1080P Video@30/60fps
720P Video@30fps
Hỗ trợ EIS/OIS

Chip

Chip

MediaTek Dimensity 9400

CPU

8 nhân

GPU

Immortalis G925 MC12

Pin

Pin

Giá trị định mức: 5630mAh/21.79Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5490mAh/21.25Wh

Sạc nhanh

80W SUPERVOOCTM2.0,SUPERVOOCTM,VOOC4.0, PD(9V/1.3A), EU: PPS(11V/5A),
 Non-EU: PPS(11V/3A)

*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.

Nhân trắc học

Vân tay

Hỗ trợ

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến nhiệt độ màu
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay quang học
Cảm biến Hall
Cảm biến lấy nét bằng laser
Cảm biến quang phổ
Điều khiển từ xa hồng ngoại

Kết nối mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM card/Nano-USIM card + eSIM

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41/42
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan
triển khai dịch vụ.

Kết nối

WLAN

Wi-Fi 7 (802.11be), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Màn hình WLAN được hỗ trợ; Kết nối mạng WLAN; Hỗ trợ đồng thời băng tần kép
Hỗ trợ 2 x 2 MIMO, MU-MIMO

Phiên bản Bluetooth

Bluetooth® 5.4, Low Energy

Codec âm thanh Bluetooth

SBC, AAC, aptx, aptx-HD, LDAC, LHDC5.0

USB

Type-C

Lỗ cắm tai nghe

Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.

NFC

Quyền truy cập đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ NFC-SIM (trong khe cắm SIM1)
Thanh toán HCE được hỗ trợ
Thẻ HCE Truy cập được hỗ trợ (dành cho các khu vực: Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Việt Nam, Singapore, Mexico)
Được hỗ trợ eSE

*LHDC hỗ trợ khi OPPO Enco X hoặc OnePlus Buds Pro được sử dụng.
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ vùng."

Hệ điều hành

ColorOS 15.0

* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.

Định vị

GNSS

Dual band: GPS (L1 + L5), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1C + B2a + B2b), Galileo (E1 + E5a + E5b), QZSS (L1 + L5), NavIC (L5)

Khác

Định vị với A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động

Trong hộp

Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1

* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.

Lưu ý thêm

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất