{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Silvery Grey | Glossy Purple
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 162.3mm
Chiều rộng
khoảng 74.2mm
Độ dày
khoảng 7.89 mm
Trọng lượng
khoảng 185g
*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
12GB + 256GB (Có tại Thế Giới Di Động)
Loại RAM
LPDDR4x @ 2133MHz 2×16bit
Chi tiết ROM
UFS2.2 @ 2Lanes HS-Gear3
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.7"
Tỉ lệ màn hình
93.0%
Độ phân giải
FHD+ (2412×1080)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120Hz
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 240Hz
Gam màu
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu (10 bit)
Mật độ điểm ảnh
394PPI
Độ sáng
Độ sáng tiêu chuẩn tối đa: 500nits (Tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa dưới ánh sáng mặt trời: 800nits
Độ sáng đạt đến 950 nits khi hiển thị hình ảnh HDR và HDR10+
Panel
3D AMOLED
Kính phủ
AGC DT-Star2
Mặt sau
Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 84.4°; ống kính 6P; hỗ trợ AF; hỗ trợ OIS.
Telephoto: 32MP; f/2.0; FOV 49.1°; ống kính 6P; hỗ trợ AF.
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, tiêu cự cố định.
Hỗ trợ zoom quang học 2× và zoom kỹ thuật số 20×.
Mặt trước
32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P, hỗ trợ AF
Chế độ chụp hình
Sau: chụp ảnh, quay video, chụp đêm, chân dung, chụp chuyên gia, panorama, Google Lens, chụp chế độ dễ thương, video kép, chất lượng hình ảnh siêu sắc nét, time-lapse, slow motion, super text
Trước: chụp ảnh, quay video, panorama, chân dung, chụp đêm, chỉnh sửa chân dung, flash toàn màn hình, chụp chế độ dễ thương, time-lapse, video kép và tính năng khác.
Sau
4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, và 720P@60fps/30fps.
Video OIS hỗ trợ +OIS, 1080P@60fps/30fps, and 720P@60fps/30fps.
Chụp ảnh siêu ổn định chỉ hỗ trợ EIS + OIS 1080P@60fps.
Video zoom hỗ trợ 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, and 720P@60fps/30fps.
Slow-motion video hỗ trợ 1080P@120fps/480fps, and 720P@240fps/960fps.
Time-lapse hỗ trợ 1080P@30fps.
Video kép hỗ trợ 1080P@30fps.
Trước
Lên đến 1080P/720P@30fps, mặc định 1080P@30fps (hiệu ứng chỉnh hình ảnh được bật mặc định).
Video chống rung 1080P/720P@30fps.
Camera trước hỗ trợ video zoom, không hỗ trợ slow motion.
Chip
Qualcomm Snapdragon™ 778G (SDM778G)
CPU
8 nhân
GPU
Adreno™ GPU 642L
Pin
Giá trị tiêu chuẩn: 4600mAh/17.98Wh
Giá trị định mức: 4440mAh/17.43
Sạc nhanh
SUPERVOOCTM 80W, SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, PD2.0 (9V/1.5A), công nghệ sạc nhanh QC2.0 (9V/1.5A)
*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng dưới màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card / Nano-USIM card
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: băng tần 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: băng tần 38/39/40/41
5G NR: n77/78/38/40/41/1/2/3/5/7/8/12/20/28
WLAN
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; WLAN 2.4G/WLAN 5G; hiển thị WLAN; chia sẻ mạng WLAN; Wi-Fi 5GHz 160MHz; 2×2 MIMO; 8 đa luồng dữ liệu MU-MIMO
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® v5.2, Bluetooth® Low Energy
Codec âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptx, aptx-HD, LDAC, và LHDC
USB
USB Type-C
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ
*LHDC nên được sử dụng với dòng tai nghe OPPO Enco X, OnePlus Buds Pro.
ColorOS 13.1
GNSS
GPS, GLONASS, BDS, Galileo, và QZSS
Ăng-ten
Hỗ trợ
Khác
A-GPS, Wi-Fi định vị, và định vị mạng di động.
Bản đồ
Google Maps
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1 Ốp lưng x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất