{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Xanh | Xanh | Tím
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 161.6mm
Chiều rộng
khoảng 74.7mm
Độ dày
khoảng 7.54mm
Trọng lượng
khoảng 177g
*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4x @ 2133 MHz, 2 x 16 bits
Chi tiết ROM
UFS3.1
Thẻ nhớ
Hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.7"
Tỉ lệ màn hình
93.4%
Độ phân giải
FHD+ (2412x1080)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Gam màu
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: 100% sRGB
Độ sâu màu
1.07 tỷ màu
Mật độ điểm ảnh
394PPI
Độ sáng
Độ sáng mặc định tối đa toàn cầu: 500nits (điển hình);
Độ sáng kích thích tối đa toàn cầu: 900nits (điển hình);
Độ sáng tối đa cực đại cục bộ: 1100nits
Panel
2.5D flexible OLED
Kính phủ
Panda glass (twice-reinforced)
Mặt sau
Camera chính: 64MP; f/1.7; FOV 81°; ống kinh 6P; hỗ trợ AF.
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, ống kính tiêu cự cố định
Macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P+ IR lens; ống kính tiêu cự cố định
Mặt trước
32MP; f/2.4; FOV 90°; ống kính 5P lens, không hỗ trợ AF.
Chế độ chụp hình
Sau: Pro, quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, chế độ xem kép, Sticker, Text Scanner và Google lens
Trước: chụp ảnh, quay video, chân dung, chụp đêm, Pano, time-lapse, video kép và Sticker.
Sau
Tối đa: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps; Mặc định: 1080P@30fps;
EIS: 1080P@60fps/30fps;
Slow-motion video: 1080P@120fps/480fps, 720P@240fps/960fps;
Time-lapse: 1080P@30fps;
Dual-view video: 1080P@30fps
Trước
Lên đến 4K/1080P/720P@30fps; mặc định 1080P@30fps
Hỗ trợ chống rung: 1080P/720P@30fps.
Chip
MediaTek Dimensity 7050
CPU
8 nhân
GPU
ARM Mali-G68 MC4
Pin
Giá trị định mức: 4880mAh/19.09Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Sạc nhanh
SuperVOOCTM 2.0, SuperVOOCTM, VOOC 3.0, and PD2.0 (9V/1.5A) supported
*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm ứng địa từ
Cảm ứng ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n26/n28/n66/n38/n40/n41/n77/n78
WLAN
Hỗ trợ Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G / WLAN 5 hỗ trợ;
Hiển thị WLAN; chia sẻ WLAN; Wi-Fi 5GHz 80MHz, 2×2 MIMO
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth® v5.2, Bluetooth® Low Energy
Codec âm thanh Bluetooth
SBC, AAC, aptX, aptX-HD, and LHDC
USB
USB Type-C
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ
ColorOS 14.0
GNSS
BeiDou: B1I; GPS: L1; GLONASS: G1; Galileo: E1; QZSS: L1
Khác
Assisted GPS (A-GPS); WLAN and cellular network positioning
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất