{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Xanh Lá Cọ | Cam Hổ Phách
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 163.1mm
Chiều rộng
khoảng 75.8mm
Độ dày
khoảng 7.76mm
Trọng lượng
khoảng 187g
*Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
8GB + 256GB
12GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X@2133 MHz, 2 × 16 bits
Chi tiết ROM
UFS 2.2
Thẻ nhớ
Hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.67"
Tỉ lệ màn hình
92.2%
Độ phân giải
FHD + (1080 x 2400)
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120Hz
Tuỳ chọn: 60/120Hz
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Gam màu
Chế độ sống động: độ phủ 100% DCI-P3
Chế độ bình thường: độ phủ 100% sRGB coverage
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
394PPI
Độ sáng
Độ sáng: 600nits;
Độ sáng tối đa dưới ánh nắng: 1200nits
Panel
Flat OLED
Kính phủ
AGC DT-Star2
Mặt sau
Camera chính: 50MP; f/1.8; FOV 76°; ống kính 5; hỗ trợ AF,sử dụng động cơ vòng lặp mở
Góc mở rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P, FF
Macro: 2MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF
Mặt trước
32MP; f/2.0; FOV 90°; ống kính 5P lens.
Chế độ chụp hình
Sau: Chụp ảnh, quay Video, chụp ban đêm, Pro, Pano, chụp Chân dung, Time-lapse, Slo-mo, Text scanner, ExtraHD, Sticker và Google Lens
Trước: Chụp ảnh, quay Video, Pro, Pano, chụp Chân dung, chụp ban đêm, Time-lapse, Retouch, Sticker, Screen Flash, etc.
Sau
1080P@30 fps/60 fps và 720P@30 fps/60 fps
Video zoom: 1080P@30 fps/60 fps và 720P@30 fps/60 fps
Slow-mo video: 720P@120 fps
Time-lapse video: 1080P@30 fps
Video kép: 720P@30 fps
Trước
Tối đa: 1080p/720p@30 fps; Mặc định: 720p@30 fps (chế độ làm đẹp được bật).
Chip
MediaTek Dimensity 6300
CPU
8 nhân
GPU
Mali-G57 MC2 1072MHz
Pin
Giá trị định mức: 4870mAh/19.05Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5000mAh/19.55Wh
Sạc nhanh
Hỗ trợ Protocols: SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, và PD3.0 (9 V/1.5 A) và PPS
*Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học trong màn hình
Cảm biến gia tốc
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Chức năng ghi bước
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card/Nano-USIM card
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
WCDMA: Bands 1/2/5/6/8/19
LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66
LTE TDD: Bands 38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n38/n40/n41/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan
triển khai dịch vụ.
WLAN
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11 a/b/g/n/
WLAN 2.4G/WLAN 5G
Hiển thị WLAN;
Chia sẻ WLAN;
1x1 SOSO
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.3, Low Energy
Codec âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX, LDAC
USB
USB Type-C
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ
* NFC hỗ trợ phụ thuộc vào tuỳ vùng.
ColorOS 14.0
* Thông tin hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu có cập nhật, sẽ không có thông báo thêm.
GNSS
Beidou: B1I, GPS: L1, GLONASS: G1, Galileo: E1, QZSS: L1
Khác
Định vị với GPS (A-GPS), WLAN, và mạng dữ liệu di động
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất