{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Xám Sang Trọng | Tím Thời Thượng
* Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thực tế.
Chiều cao
khoảng 162.73mm
Chiều rộng
khoảng 76.55mm
Độ dày
khoảng 7.55mm
Trọng lượng
khoảng 195g
* Kích thực và trọng lượng có thể thay đổi tùy mẫu, quá trình lắp đặt và đo lường. Tất cả thông số nên tham khảo trên sản phẩm thực tế.
RAM và ROM
12 GB + 512 GB
Loại RAM
LPDDR4X@2133 MHz, 2 × 16 bits
Chi tiết ROM
UFS3.1
USB OTG
Hỗ trợ
* Bộ nhớ trong tích hợp có thể nhỏ hơn bộ nhớ trong phần mềm. Không gian bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tùy theo cập nhật ứng dụng, người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.83"
Tỉ lệ màn hình
93,8%
Độ phân giải
FHD+ 1272 × 2800 Pixels
Tốc độ làm mới
Tối đa: 120Hz (60/90/120Hz)
Tốc độ cảm ứng mẫu
Tối đa: 240Hz
Mặc định: 120Hz
Gam màu
Chế độ bình thường: 100% DCI-P3
Chế độ Chuyên nghiệp: 100% DCI-P3
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Độ sâu màu
1.07 tỉ màu
Mật độ điểm ảnh
450 PPI
Độ sáng
Độ sáng mặc định tối đa toàn cầu (giá trị điển hình): Tiêu chuẩn 600nit
Độ sáng kích thích tổng thể tối đa (giá trị điển hình): HBM 1200nits
Panel
AMOLED Linh hoạt
Kính phủ
Corning® Gorilla® Glass 7i
Mặt sau
Góc rộng: 50MP; f/1.8; FOV 79°; ống kinh 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ OIS.
Góc siêu rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; hỗ trợ AF, hỗ trợ AF.
Telephoto: 50 MP; f/2.8; 1G3P lens; hỗ trợ AF hỗ trợ OIS
Mặt trước
50 MP, f/2.0, FOV 90°; 5P lens; hỗ trợ AF
Chế độ chụp hình
Sau: Quay video, chụp ảnh, chụp chân dung, chụp đêm, PRO, chụp Pano, Slow-Motion, Time-Lapse, Video kép, Sticker, extra HD, Google lens, Doc Scanner và chụp dưới nước
Trước: Quay video, chụp ảnh, chân dung, chụp đêm, extra HD, chụp Pano, Time-lapse, Video kép và Sticker.
Sau
Tối đa: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Chống rung video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Phóng to video: 4K@60fps/30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@30fps
Video slow motion: 720P@240fps, 1080P@120fps
Video time-lapse: 1080P@30fps
Video kép: 1080P@30fps
Trước
Tối đa: 4K@60fps, 4K@30fps, 1080P@60fps, 1080P@30fps (với Chế độ tự chỉnh sửa), 720P@30fps
Chống rung video: 4K@60fps,4K@30fps, 1080P@60fps, 1080P@30fps (với Chế độ tự chỉnh sửa), 720P@30fps
Hỗ trợ Video phóng to
Hỗ trợ Video kép
Chip
Vi Xử Lý MediaTek Dimensity 8350
CPU
8 nhân
GPU
ARM G615-MC6, 1303MHz
Pin
Giá trị định mức: 5450mAh/21.37Wh
Giá trị tiêu chuẩn: 5600mAh/21.96Wh
Sạc nhanh
Hỗ trợ Protocols: SUPERVOOCTM 2.0, SUPERVOOCTM, VOOC 3.0, and PD2.0 (9V/1.5A)
* Nhãn hiệu và biểu tượng SUPERVOOC là các nhãn hiệu thuộc sở hữu của OPPO Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
Vân tay
Hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng môi trườngr
Cảm biến nhiệt độ màur
La bàn điện tửr
Cảm biến gia tốc
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay quang học trong màn hìnhr
Điều khiển từ xa hồng ngoạir
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card, Nano-USIM card
Tần suất băng thông
2G GSM: 850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19
4G LTE FDD: Bands 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66
4G LTE TDD:Bands 34/38/39/40/41
5G NR: n1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n26/n28/n66/n38/n40/n41/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp tùy thuộc vào tình hình của nhà cung cấp dịch vụ mạng và liên quan triển khai dịch vụ.
WLAN
Hỗ trợ WiFi 2.4G, WiFi 5G, WiFi 6E, WiFi 6 (802.11ax), WiFi 5 (802.11ac)
802.11b/g/a/n, WLAN 2.4G, WLAN 5.1G, WLAN 5G, WLAN 5.4G, WLAN 5.8G, WLAN 6G
Hiển thị WLAN, Chia sẻ WLAN
Wi-Fi 2.4GHz 20M, Wi-Fi 2.4GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 20M, Wi-Fi 5GHz 40M, Wi-Fi 5GHz 80M, Wi-Fi 5GHz 160M
2×2 MIMO
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.4, Năng lượng thấp
Codec âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX-HD, LDAC và LHDC5.0
USB
Type-C
Lỗ cắm tai nghe
Type-C
* Chỉ hỗ trợ tai nghe kỹ thuật số, không hỗ trợ tai nghe analog.
NFC
Hỗ trợ
ColorOS 15.0
* Thông tin về hệ điều hành chỉ mang tính chất tham khảo, tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. Nếu cập nhật sẽ không có thông báo gì thêm.
GNSS
Một tần số: Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Khác
Hỗ trợ định vị với A-GNSS, WLAN, và mạng dữ liệu di động
Điện thoại x 1
Sạc x 1
Cáp USB x 1
Dụng cụ lấy -SIM x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
* Có thể khác nhau ở các thị trường khác nhau. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng được giấu ở phía trên màn hình. Miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như miếng dán có màu hoặc tối, có thể chặn lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất