{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno6 Pro 5G

OPPO Reno6 Pro 5G
(CPH2247)
  • Video Chân Dung Bokeh Flare
  • Hiệu Ứng Video AI
  • OPPO Reno Glow
  • Siêu Sạc Nhanh SuperVOOC 2.0 65W
  • pic
    Xám Ánh Trăng | Xanh Băng Tuyết
    * Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo sản phẩm thực tế để biết thêm chi tiết.
    Kích thước và Trọng lượng
    Chiều cao: Khoảng 160.8mmChiều rộng: Khoảng 72.5mmĐộ dày: Khoảng 7.99mmTrọng lượng: Khoảng 188g Kích thước và trọng lượng sản phẩm sẽ có sự khác biệt tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và cách đo đạc. Tất cả các thông số kĩ thuật tùy thuộc vào sản phẩm thực tế. pic
    Bộ nhớ
    12GB RAM + 256GB ROM Loại RAM: LPDDR4x @ 2133 MHz, 4 x 16 bits Bộ nhớ ngoài: Không hỗ trợ USB: USB 2.0 Loại C USB OTG: Có hỗ trợ (Sạc ngược) Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần được dùng để cài đặt các phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do các bản cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố khác.
    Màn hình
    pic Kích thước: 6.5" Tỉ lệ màn hình: 92.1% Độ phân giải: FHD+ (2400 × 1080) Tốc độ làm mới màn hình: 90 Hz (Tối đa) hoặc 60 Hz Cảm ứng: 120 Hz (Khi tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz) / 180 Hz (Khi tốc độ làm mới màn hình là 90 Hz) Độ bão hòa màu: Chế độ rõ nét : 97% NTSC/100% DCI-P3 / Chế độ êm dịu : 71% NTSC/100% sRGB Mật độ điểm ảnh: 402 PPI Độ tương phản: Tỷ lệ tối đa : 5,000,000:1 Độ sáng: 500 nits / 800 nits / 1100 nits Loại màn hình: Soft AMOLED
    Camera
    Sau Camera Chính 50MP : f/1.8; FOV 84°; Ống kính 6P ; Có hỗ trợ AF; Lấy nét gần; Có hỗ trợ OIS Camera góc siêu rộng 16MP : f/2.2; FOV 123°; Ống kính 5P ; Khóa nét chủ thể Camera Tele 13MP : f/2.4; FOV 45°; Ống kính 5P; Có hỗ trợ AF Camera Macro 2MP : f/2.4; FOV 89°; Ống kính 3Ps; Khóa nét chủ thể
    Trước 32MP (f/2.4); FOV 80°; Ống kính 5P; Không hỗ trợ AF
    Kích thước ảnh Sau: Kich thước tối đa: 6144 x 8192 (50 MP) Kích thước ảnh theo tỷ lệ: 3072 x 4096 (4:3) 3072 x 3072 (1:1) 1840 x 4096 (Toàn màn hình) 2304 x 4096 (16:9)

    Trước: Kích thước tối đa: 4928 x 6560 (32MP) Kích thước ảnh theo tỷ lệ: 4928 x 6560 (4:3) 4928 x 4928 (1:1) 2960 x 6560 (Toàn màn hình) 3696 x 6560 (16:9)
    Video
    SauCamera sau: 4K @60fps/30fps, 1080P @60fps/30fps, 720P @60fps/30fps / Camera trước: 1080P/720P @30fps / Video slow motion : 1080P @120fps, 720P @240fps / Video zoom: 1080P @30fps
    TrướcHỗ trợ 1080P/720P@30fps (Mặc định: 1080P@30fps) (Chụp lại: mặc định tự động bật). / Hỗ trợ quay video ở chất lượng ổn định 1080P@30fps. / Không hỗ trợ auzy zoom/slow motion
    Chip
    CPU: Qualcomm® Snapdragon™ 870Tốc độ CPU: 1 x 3.2 GHz/ 3 x 2.4 GHz/ 4 x 1.8 GHzNhân CPU: Tám nhânGPU: Adreno™ 650
    Pin
    DC, 7.74V, 2200 mAh/17.02 Wh (Đánh giá) 2250 mAh/17.41 Wh (Điển hình) Tương đương với 4500 mAh *OPPO Reno Pro sử dụng hai ô kết nối nối tiếp. Dung lượng Pin tương đương là 4500mAh (giá trị điển hình)
    Sạc nhanhSiêu sạc nhanh SuperVOOC 2.0, SuperVOOC, VOOC 3.0, PD (9V/2A), QC (9V/2A)
    Sinh trắc học
    Hỗ trợ mở khóa bằng vân tay và nhận diện khuôn mặt
    Cảm biến
    Cảm biến địa từCảm biến tiệm cậnCảm biến quang họcGia tốc kếCảm biến trọng lựcCon quay hồi chuyểnMáy đếm bước chânCảm biến nhiệt độ màu
    Mạng
    SIM 2 : Có hỗ trợLoại SIM : SIM NanoCác chức năng khả dụng trên kết nối mạng trực tuyến phụ thuộc vào tình huống triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan
    SIM 1 2G: GSM, 850/900/1800/1900 MHz 3G: UMTS (WCDMA) bands 1/2/4/5/6/8/19 4G: TD-LTE bands 38/39/40/41 4G: LTE FDD bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66 (UL: 1710 MHz-1780 MHz, DL: 2110 MHz-2180 MHz) 5G SA: 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/78 5G NSA: n77/78/38/40/41/1/3/5/7/8/20/28 BlockA&BlockB/66 (UL: 1710 MHz-1780 MHz, DL: 2110 MHz-2180 MHz) SIM 2 2G: GSM, 850/900/1800/1900 MHz 3G: UMTS (WCDMA) bands 1/2/4/5/6/8/19 4G: TD-LTE bands 38/39/40/41 4G: LTE FDD bands 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/66 (UL: 1710 MHz-1780 MHz, DL: 2110 MHz-2180 MHz)
    Cổng kết nối
    WLAN:
    Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/, Wi-Fi 2.4G/5.1G/5.4G/5.8G;
    Hỗ trợ hiển thị Wi-Fi , chia sẻ Wi-Fi và băng tần kép đồng thời (Wi-Fi 2.4GHz 2×2 + Wi-Fi 5GHz 2×2);
    Hỗ trợ MIMO 2 × 2 và 8 luồng âm thanh không gian MU-MIMO (TBD)
    Bluetooh: Bluetooth® V5.2, Bluetooth® Low Energy, TWS+Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®: SBC/AAC/APTX/APTX HD/LDAC HD audioCổng USB : USB loại CCổng tai nghe: Loại CNFC: Hỗ trợ HCE, NFC-SIM, và Android Beam
    Hệ điều hành
    ColorOS 11.3 dựa trênAndroid 11
    Định vị
    GNSS: Hệ thống vệ tinh đãn đường BeiDou, hệ thống định vị GPS, GLONASS, Galileo và Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) Frequency Antenna : N/A Khác : Hỗ trợ AGPS, WLAN, mạng di động và la bàn điện tửBản đồ: Hỗ trợ Google map và các ứng dụng liên quan của bên thứ ba
    Sản phẩm bao gồm
    Điện thoại x 1Sạc x 1 Cáp USB x 1Dụng cụ lấy SIM x 1Hướng dẫn an toàn x 1 Hướng dẫn nhanh x 1 Ốp lưng x 1
    Nhận xét thêm
    Một công nghệ đặc biệt đã được áp dụng nhằm ẩn cảm biến ở mặt trên của chiếc điện thoại OPPO, từ đó giúp điện thoại trông đơn giản hơn. Có thể sẽ giảm chức năng trên nếu tấm film hay tấm bảo vệ phủ lên vùng cảm biến này. Tham khảo thông tin chính thức từ OPPO để giúp sử dụng các tấm dán bảo vệ tốt hơn.

    Trò chuyện trực tiếp

    Trò chuyện trực tiếp

    8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

    Call: 1800 588841

    Khách hàng tiêu chuẩn

    1800 588841

    8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

    Trừ chủ nhật và ngày lễ

    Call: 1800 585874

    Khách hàng dòng Find

    1800 585874

    8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

    Trừ chủ nhật và ngày lễ

    Trung tâm Bảo Hành

    Trung tâm Bảo Hành

    Zalo OPPO Vietnam

    Zalo OPPO Vietnam

    Zalo OPPO Vietnam QR Code

    Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất