{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno7 5G
(CPH2371)

OPPO Reno7 5G (CPH2371)

OPPO Reno7 5G

Đen Vô Cực | Xanh Sao Băng

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều dài

160.6 mm

Chiều rộng

73.2 mm

Độ mỏng

7.81 mm

Trọng lượng

khoảng 173g (làm tròn đến số nguyên gần nhất)

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Lưu Trữ

RAM + ROM

8 GB + 256 GB

Loại RAM

LPDDR4X@ 2133 MHz, 2 x 16-bit

Thông số ROM

UFS2.2 @ 2 Lanes HS-Gear3

Thẻ nhớ ngoài

Có hỗ trợ

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

6.4''

Tỷ lệ màn hình

90.8%

Độ phân giải

FHD (2400 × 1080)

Tốc độ làm mới

Tối đa: 90 Hz;
Tùy chọn: 90 Hz or 60 Hz

Tốc độ cảm biến mẫu

Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay);
Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)

Gam màu

Chế độ sống động: 100% DCI-P3/135% sRGB;
Chế độ dịu nhẹ: 76% DCI-P3/103% sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

409 PPI

Độ sáng

430 nits (tiêu chuẩn); lên đến 600 nits dưới ánh nắng (tiêu chuẩn) và lên đến 800 nits khi hiển thị nội dung HDR hay HDR10+.

Panel

Màn hình LTPS AMOLED

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass 5

Camera

Sau

Chính: f/1.7; FOV 80.5°; ống kính 6P; AF; động cơ vòng kín
Góc rộng: f/2.25; FOV 118.9°; ống kính 5P
Cận cảnh: f/2.4; FOV 88.8°; ống kính 3P; FF

Trước

Camera trước: 32MP (f/2.4); FOV 85°; ống kính 5P lens; AF không hỗ trợ

Chế độ chụp ảnh

Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Chuyên gia, Panoramic, Chân dung, Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD, Cận cảnh, Soloop, Sticker và Video hiển thị kép
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panoramic, chân dung, time-lapse, sticker, quay chậm và Video hiển thị kép

Video

Sau

Camera sau: lên đến 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, và 720P@60 fps/30 fps
Video quay chậm: 1080P@120 fps and 720P@240 fps
Video chống rung: IS, 1080P@/60 fps, 1080P@/30 fps
Video zoom:
1-20x zoom: 4K@30 fps, 1080P@60 fps/30 fps, 720P@60 fps/30 fps
0.6x zoom: 1080P@30fps và 720P@30fps

Trước

Camera trước hỗ trợ 1080P/720P@30fps (mặc định: 1080P@30fps) (Làm đẹp: bật mặc định).
Video chống rung: 1080P@30fps (1080P@60fps không hỗ trợ)
Slo-mo: 1080P@120fps, 720P@240fps
Video zoom: Không hỗ trợ

Chip

CPU

MediaTek Dimensity 900

Lõi CPU

8 nhân với tốc độ xung nhịp tối đa 2.4 GHz (2 nhân lớn + 6 nhân nhỏ)

GPU

ARM Mali-G68 MC4

Pin

2 × 2200 mAh/17.02 Wh (định mức)
2 × 2250 mAh/17.41 Wh (tiêu chuẩn)
Tương đương 4500 mAh

Sạc nhanh

65W SUPERVOOCTM, 50W SUPERVOOCTM, 33W SUPERVOOCTM, VOOC(5V/4A), PD (9V/2A)

Nhân trắc học

Dấu vân tay

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Nhận diện khuôn mặt

Có hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ, cảm biến tiệm cận, cảm biến quang học, gia tốc kế, cảm biến trọng lực, con quay hồi chuyển, máy đếm bước đi

Mạng

SIM 2

Có hỗ trợ

Loại SIM

Nano-SIM

Tần suất băng thông

GSM: 850/900/1800/1900 MHz
WCDMA: Băng 1/2/4/5/6/8/19
FDD-LTE: Băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66 (UL: 1710 MHz–1780 MHz, DL: 2110 MHz–2180 MHz)
TD-LTE: Băng 38/39/40/41
5G SA: 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/78
5G NSA: 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78

* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/
Wi-Fi 2.4G/5.1G/5.8G
Wi-Fi Display and Wi-Fi tethering

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® v5.2, Bluetooth® tiết kiệm năng lượng

Codec âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, APTX, APTXHD, LDAC

USB

USB Type-C

Khe cắm tai nghe

3.5mm

NFC

Hỗ trợ Android Beam, HCE, và UICC
NFC đa chức năng: HCE và NFC-SIM

Hệ Điều Hành

ColorOS 12 dựa trên Android 11

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO và hệ thống định vị QZSS có hỗ trợ

Khác

GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS

Bản đồ

Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.

Trong Hộp Gồm

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1

Lưu ý khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.
Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất