{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Đen Vô Cực | Bạc Cầu Vồng
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.
Chiều dài
khoảng 159.85mm
Chiều rộng
khoảng 73.17 mm
Độ mỏng
khoảng 7.49 mm (Đen Vô Cực)
khoảng 7.55 mm (Bạc Cầu Vồng)
Trọng lượng
khoảng 173g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8GB+128GB
Loại RAM
LPDDR4x @ 2133MHz, 2×16bit
Thông số ROM
UFS2.2
Thẻ nhớ ngoài
Có hỗ trợ
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.43 inches (16.33 cm)
Tỷ lệ màn hình
90.80%
Độ phân giải
FHD+ (2400 × 1080)
Tốc độ làm mới
60 Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay)
Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 97% NTSC/93% DCI-P3
Chế độ dịu nhẹ: sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
409PPI
Độ sáng
430 nits (bình thường)
600 nits (ánh sáng cao)
Panel
AMOLED
Kính phủ
PMMA+PC
Sau
Chính: 64 MP, f/1.7; FOV 79°; ống kính 6P; AF, dùng động cơ vòng hở
Đơn sắc:2 MP, f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF
Cận cảnh:2 MP, f/2.4; FOV 89°; ống kính 3P; FF
Trước
16MP, f/2.4; FOV 79°; ống kính: 5P
Chế độ chụp ảnh
Sau: Ban đêm, chụp ảnh, quay video, chuyên gia, panorama, chân dung, time-lapse, quay chậm, quét văn bản, ống kính Google, siêu HD, cận cảnh, sticker và video hiển thị kép
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panoramic, chân dung, time-lapse, sticker
Sau
Camera sau hỗ trợ 1080P@30 fps và 720P@30 fps.
Video quay chậm: 720P@120 fps
Video ổn định: EIS, 1080P@30 fps
Video zoom: 1080P@30 fps
Trước
Camera trước hỗ trợ 1080P@30 fps và720P@30 fps.
Video zoom hay quay chậm không được hỗ trợ trên camera trước.
CPU
Qualcomm Snapdragon™ 695 (SDM695)
Lõi CPU
Lõi 8 nhân, tới 2.2 GHz
GPU
Adreno™ 619 @840MHz
Pin
4385 mAh/16.96Wh (Định mức)
4500 mAh/17.41 Wh (Tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
SUPERVOOCTM: Hỗ trợ
Dấu vân tay
Có hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Có hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước chân
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM
Tần suất băng thông
Thẻ SIM 1
2G: GSM 850/900/1800/1900
3G: UMTS(WCDMA) băng 1/2/5/6/8/19
4G: LTE FDD băng 1/3/5/7/8/28A
4G: TD-LTE băng 34/38/39/40/41
5G: n1/n8/n28A/n41/n77/n78
Thẻ SIM 2
2G: GSM 850/900/1800/1900
3G: UMTS(WCDMA) băng 1/2/5/6/8/19
4G: LTE FDD băng 1/3/5/7/8/28A
4G: TD-LTE băng 34/38/39/40/41
5G: n1/n8/n28A/n41/n77/n78
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
WLAN
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.1
Codec âm thanh Bluetooth®
Hỗ trợ SBC, AAC, aptX HD, và LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
3.5mm
NFC
Hỗ trợ Android Beam, HCE, và UICC
NFC đa chức năng: HCE và NFC-SIM/
ColorOS 12
GNSS
Có GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, và hệ thống định vị QZSS
Khác
A-GPS, Wi-Fi, Mạng điện thoại và La bàn điện tử
Bản đồ
Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Thẻ bảo hành x 1
Một công nghệ đặc biệt được áp dụng để che giấu cảm biến tiệm cận ở mặt trước của điện thoại OPPO để tạo ra vẻ ngoài đơn giản, tinh tế. Có thể xảy ra sự bất thường của chức năng tiệm cận nếu phim hoặc tấm bảo vệ che phủ vùng cảm biến tiệm cận. Tham khảo cách bố trí chính thức của tấm bảo vệ và phim của OPPO để biết thêm chi tiết.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất