{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Đen Thiên Thạch | Vàng Tinh Tú
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.
Chiều dài
khoảng 160.0 mm
Chiều rộng
khoảng 73.4 mm
Độ mỏng
khoảng 7.67 mm
Trọng lượng
khoảng 179 g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8 GB + 256 GB
Loại RAM
LPDDR4x
Thông số ROM
UFS3.1
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.4 inches
Tỷ lệ màn hình
90.8%
Độ phân giải
FHD (2400 × 1080)
Tốc độ làm mới
Tối đa đến 90 Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay)
Mặc đinh: 120 Hz (5 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 97% NTSC; 95% DCI-P3 (Độ bao phủ)
Chế độ dịu nhẹ: sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu (8-bit)
Mật độ điểm ảnh
409 PPI
Độ sáng
Chế độ bình thường: 430 nits
Chế độ ánh sáng cao: 600 nits
Chế độ sáng cực đại: 800 nits
Panel
Màn hình AMOLED
Kính phủ
Corning® Gorilla® Glass 5
Sau
Camera chính: Sony IMX766, 50MP, 1/1.56"; f/1.8; FOV 86°; ống kính 7P; AF; lấy nét vòng lặp kín
Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; FF
Camera cận cảnh: 2MP; FOV 89°; ống kính 3P; FF
Trước
Sony IMX709 32MP, 1/2.74"; f/2.4; 32MP (f/2.4); FOV 85°; ống kính: 5P, FF
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD, Cận cảnh, Dual-view video
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Dual-view video
Sau
4K@30fps (tối đa), 1080P@60fps (mặc định), 1080P@30fps, 720P@60fps, và 720P@30fps
Video quay chậm: 1080P@120fps và 720P@240fps
Trước
Hỗ trợ 1080P/720P@30fps (mặc định: 1080P@30fps) (Chế độ làm đẹp: mở mặc định)
Hỗ trợ quay video chống rung ở 1080P@30fps
Không hỗ trợ phóng to hoặc quay chậm
CPU
MediaTek Dimensity 1300
Lõi CPU
8 nhân với độ mượt tối đa đến 3.0 GHz (1 lõi siêu lớn + 3 lõi lớn + 4 lõi nhỏ)
GPU
ARM G-77 MC9 3D Graphics@866 MHz
Pin
2 × 2200 mAh/17.02 Wh (Định mức)
2 × 2250 mAh/17.41 Wh (Tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
80W SUPERVOOCTM, 65W SUPERVOOCTM, 50W SUPERVOOCTM, VOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A)
*Lưu ý: Đối với một số khu vực sử dụng dòng điện 110V, bao gồm Đài Loan, Bắc Mỹ, Mỹ Latin, sạc nhanh chỉ hỗ trợ tối đa 66W. (Không hỗ trợ 80W)
Dấu vân tay
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Nhận diện khuôn mặt
Hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước đi
SIM 2
Hỗ trợ
Loại SIM
Nano-USIM card
Tần suất băng thông
Thẻ SIM 1:
2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TDD-LTE băng 38/39/40/41 (194 MHz)
4G: FDD-LTE băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28ab5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
Thẻ SIM 2:
2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TDD-LTE băng 38/39/40/41 (194 MHz)
4G: FDD-LTE băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28ab
5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
*Mạng thực tế và các dải băng tần phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ địa phương
WLAN
Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Wi-Fi 2.4 GHz, Wi-Fi 5.1 GHz, Wi-Fi 5.8 GHz;
Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering; 2×2 MIMO; 8 Spatial-stream sounding MU-MIMO
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy Bluetooth® v5.3
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX HD, và LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ thẻ NFC-SIM (chỉ dành cho SIM 1) và HCE
ColorOS 12.1
GNSS
GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Antenna
GPS: L1, Galileo: E1, BeiDou: B1l, QZSS: L1
Khác
Định vị Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử
Bản đồ
Google Maps
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất