{{baseData.historyTitle}}

{{baseData.historyTitle}}

Cửa hàng trực tuyến

OPPO Reno8 5G
(CPH2359)

OPPO Reno8 5G (CPH2359)

OPPO Reno8 5G

Đen Thiên Thạch | Vàng Tinh Tú

*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.

Kích thước và Trọng lượng

Chiều dài

khoảng 160.0 mm

Chiều rộng

khoảng 73.4 mm

Độ mỏng

khoảng 7.67 mm

Trọng lượng

khoảng 179 g

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.

Lưu trữ

RAM + ROM

8 GB + 256 GB

Loại RAM

LPDDR4x

Thông số ROM

UFS3.1

USB OTG

Có hỗ trợ

*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.

Màn Hình

Kích thước

6.4 inches

Tỷ lệ màn hình

90.8%

Độ phân giải

FHD (2400 × 1080)

Tốc độ làm mới

Tối đa đến 90 Hz

Tốc độ cảm biến mẫu

Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay)
Mặc đinh: 120 Hz (5 ngón tay)

Gam màu

Chế độ sống động: 97% NTSC; 95% DCI-P3 (Độ bao phủ)
Chế độ dịu nhẹ: sRGB

Độ sâu màu

16.7 triệu màu (8-bit)

Mật độ điểm ảnh

409 PPI

Độ sáng

Chế độ bình thường: 430 nits
Chế độ ánh sáng cao: 600 nits
Chế độ sáng cực đại: 800 nits

Panel

Màn hình AMOLED

Kính phủ

Corning® Gorilla® Glass 5

Camera

Sau

Camera chính: Sony IMX766, 50MP, 1/1.56"; f/1.8; FOV 86°; ống kính 7P; AF; lấy nét vòng lặp kín
Camera góc rộng: 8MP; f/2.2; FOV 112°; ống kính 5P; FF
Camera cận cảnh: 2MP; FOV 89°; ống kính 3P; FF

Trước

Sony IMX709 32MP, 1/2.74"; f/2.4; 32MP (f/2.4); FOV 85°; ống kính: 5P, FF

Chế độ chụp ảnh

Sau: Chụp ảnh, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, ống kính Google, Siêu HD, Cận cảnh, Dual-view video
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Dual-view video

Video

Sau

4K@30fps (tối đa), 1080P@60fps (mặc định), 1080P@30fps, 720P@60fps, và 720P@30fps
Video quay chậm: 1080P@120fps và 720P@240fps

Trước

Hỗ trợ 1080P/720P@30fps (mặc định: 1080P@30fps) (Chế độ làm đẹp: mở mặc định)
Hỗ trợ quay video chống rung ở 1080P@30fps
Không hỗ trợ phóng to hoặc quay chậm

Chip

CPU

MediaTek Dimensity 1300

Lõi CPU

8 nhân với độ mượt tối đa đến 3.0 GHz (1 lõi siêu lớn + 3 lõi lớn + 4 lõi nhỏ)

GPU

ARM G-77 MC9 3D Graphics@866 MHz

Pin

Pin

2 × 2200 mAh/17.02 Wh (Định mức)
2 × 2250 mAh/17.41 Wh (Tiêu chuẩn)

Sạc nhanh

80W SUPERVOOCTM, 65W SUPERVOOCTM, 50W SUPERVOOCTM, VOOC, PD (9V/2A), QC (9V/2A)

*Lưu ý: Đối với một số khu vực sử dụng dòng điện 110V, bao gồm Đài Loan, Bắc Mỹ, Mỹ Latin, sạc nhanh chỉ hỗ trợ tối đa 66W. (Không hỗ trợ 80W)

Nhân trắc học

Dấu vân tay

Cảm biến vân tay dưới màn hình

Nhận diện khuôn mặt

Hỗ trợ

Cảm biến

Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước đi

Mạng

SIM 2

Hỗ trợ

Loại SIM

Nano-USIM card

Tần suất băng thông

Thẻ SIM 1:
2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TDD-LTE băng 38/39/40/41 (194 MHz)
4G: FDD-LTE băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28ab5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78

Thẻ SIM 2:
2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G: UMTS (WCDMA) băng 1/2/4/5/6/8/19
4G: TDD-LTE băng 38/39/40/41 (194 MHz)
4G: FDD-LTE băng 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28ab
5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78

*Mạng thực tế và các dải băng tần phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ địa phương

Kết Nối

WLAN

Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Wi-Fi 2.4 GHz, Wi-Fi 5.1 GHz, Wi-Fi 5.8 GHz;
Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering; 2×2 MIMO; 8 Spatial-stream sounding MU-MIMO

Phiên bản Bluetooth®

Bluetooth® 5.3, Bluetooth® Low Energy Bluetooth® v5.3

Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®

SBC, AAC, aptX HD, và LDAC

USB

USB Type-C

Khe cắm tai nghe

Type-C

NFC

Hỗ trợ đọc và ghi vào thẻ NFC 13,56 MHz
Hỗ trợ thẻ NFC-SIM (chỉ dành cho SIM 1) và HCE

Hệ Điều Hành

ColorOS 12.1

Công Nghệ Định Vị

GNSS

GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Antenna

GPS: L1, Galileo: E1, BeiDou: B1l, QZSS: L1

Khác

Định vị Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử

Bản đồ

Google Maps

Trong Hộp Gồm

Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1

Lưu ý khác

Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.

Dịch vụ

Trò chuyện trực tiếp

Trò chuyện trực tiếp

8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 588841

Khách hàng tiêu chuẩn

1800 588841

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Call: 1800 585874

Khách hàng dòng Find

1800 585874

8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7

Trừ chủ nhật và ngày lễ

Trung tâm Bảo Hành

Trung tâm Bảo Hành

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam

Zalo OPPO Vietnam QR Code

Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất