{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Đen Ánh Sao | Vàng Hừng Đông
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật để biết thêm chi tiết.
Chiều dài
khoảng 162.3mm
Chiều rộng
khoảng 74.3mm
Độ mỏng
khoảng 7.7mm
Trọng lượng
khoảng 171g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8GB+128GB
8GB+256GB
Loại RAM
LPDDR4X
Thông số ROM
UFS2.2
Thẻ nhớ ngoài
Có hỗ trợ
USB OTG
Có hỗ trợ
*Bộ nhớ khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.7 inches
Tỷ lệ màn hình
93.0%
Độ phân giải
FHD+ (2412x1080)
Tốc độ làm mới
Lên đến 120Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 360Hz
Mặc định: 120Hz
Gam màu
Chế độ sống động: 100% DCI-P3
Chế độ dịu nhẹ: 100% sRGB
Độ sâu màu
1.07 tỉ màu
Mật độ điểm ảnh
394PPI
Độ sáng
Chế độ thông thường: 500nits (Tiêu chuẩn)
Chế độ sáng dưới ánh mặt trời: 800nits (Tiêu chuẩn)
Chế độ sáng tối đa: 950nits (Tiêu chuẩn)
Panel
Màn hình cong OLED
Kính phủ
AGC DT-Star2
Sau
Camera chính: 108MP; f/1.7; FOV 84°; 6P lens; AF
Camera chiều sâu: 2MP; f/2.4; FOV 89°; 3P lens; FF
Ống kính hiển vi: 2MP; f/3.3; FOV 65°; 3P lens; FF
Trước
32MP; f/2.4; FOV 89°; ống kính 5P; FF
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Quay phim, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Sticker, Quay chậm, Quét văn bản, Siêu HD, Dual-view video, kính hiển vi và ống kính Google
Trước: Chụp ảnh, Chân dung, Ban đêm, Panorama, Sticker, Quay video, Time-lapse, Dual-view video
*Tính năng ống kính hiển vi được thiết kế để mô phỏng trải nghiệm hình ảnh trên kính hiển vi thực và một phần diện tích của hình ảnh không được hiển thị ở đầu ra. Do đó, độ phân giải hình ảnh hiệu dụng thấp hơn 2 MP. Thiết kế này không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Sau
1080P/720P@30fps
EIS: 1080P/720P@30fps
Video zoom: 1080P/720P@30fps
SLO-MO: 720P@120fps
TIME-LAPSE: 1080P@30fps
Dual-view video: 720P@30fps
Trước
1080P/720P@30fps (720P@30fps tiêu chuẩn), Làm đẹp tự động; Không hỗ trợ quay Video siêu chống rung, video zoom hoặc quay chậm
SoC
Qualcomm Snapdragon™ 695 (SDM 695)
CPU
8 nhân, lên đến 2.2GHz
GPU
Adreno™ 619 @ 840MHz
Pin
4690mAh/18.15Wh (định mức)
4800mAh/18.57Wh (tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
SUPERVOOCTM 67W
SUPERVOOCTM 60W/50W/33W and USB-PD (9V, 1.5A)
OTG reverse charging
Dấu vân tay
Có hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Có hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến tiệm cận
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước đi
* Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình. Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM card
Tần suất băng thông
GSM: 850/900/1800/1900MHz
Băng WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
Băng LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
Băng TD-LTE: 38/39/40/41
5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
* Hướng dẫn sử dụng SIM kép: Cả hai thẻ SIM đều hỗ trợ 5G. Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào tình huống triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
WLAN
Wi-Fi 5 (802.11ac) và 802.11a/b/g/n;
2.4GHz, 5.1GHz, và 5.8GHz Wi-Fi;
Có hỗ trợ Wi-Fi display và Wi-Fi tethering
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® v5.1, Low Energy TWS
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®
SBC, AAC, aptX, aptX HD và LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
Type-C
NFC
Hỗ trợ đọc và ghi vào thẻ NFC 13.565MHz
ColorOS 13
GNSS
GPS, BDS, GLONASS, Galileo và QZSS
Khác
A-GPS, Wi-Fi, mạng di động và la bàn điện tử
Bản đồ
Google Maps và các ứng dụng bản đồ từ các bên thứ ba
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất