{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
{{dataCart.txtYourCart}} (0)
{{dataCart.txtSign}}{{dataCart.txtEmpty1}}
{{dataCart.txtEmpty2}}{{dataCart.txtYourCart}} ({{dataList.cartItems.length}})
{{dataCart.txtStock}}
{{item.attachment.productDisplayName || item.displayName}}
{{productType(item.attachment.skuSelectOptions)}}
{{filterStock(item.salesStatus, item.stockStatus)}}
x{{item.qty}} {{dataList.symbol}}{{item.originPrice}} {{dataList.symbol}}{{item.nowPrice}}
{{list.displayName}}
{{filterStock(list.salesStatus, list.stockStatus)}}
x{{list.qty}} {{dataList.symbol}}{{list.originPrice}}-{{dataList.symbol}}{{list.nowPrice}}
{{item.evaluateOrder.productName}}
-{{dataList.symbol}}{{item.evaluateOrder.tradeInDiscount}}
Total {{dataList.symbol}}{{dataList.subtotalPrice}}
You are {{dataList.symbol}}{{dataList.freeLimit}} away from free shipping.
Vàng Rạng Đông | Đen Ánh Sao
*Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem sản phẩm thật.
Chiều dài
khoảng 159.9 mm
Chiều rộng
khoảng 73.2 mm
Độ mỏng
khoảng 7.66 mm
Trọng lượng
khoảng 182 g
*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất, quá trình đo đạc. Tất cả các thông số được dựa trên sản phẩm thật.
RAM + ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X @ 2133MHz 2×16bit
Thông số ROM
UFS 2.2 @ 2-lane Gear3
Thẻ nhớ ngoài
Hỗ trợ
USB OTG
Hỗ trợ
*Bộ nhớ trong khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần của bộ nhớ trong bị chiếm dụng bởi phần mềm. Dung lượng bộ nhớ thực tế có thể thay đổi do cập nhật ứng dụng, hoạt động của người dùng và các yếu tố liên quan khác.
Kích thước
6.43 inches (16.33 cm)
Tỷ lệ màn hình
90.80%
Độ phân giải
FHD+ (2400 x 1080)
Tốc độ làm mới
Tối đa đến 90Hz
Tốc độ cảm biến mẫu
Tối đa: 180 Hz (2 ngón tay)
Mặc định: 120 Hz (5 ngón tay)
Gam màu
Chế độ sống động: 97% NTSC; 95% DCI-P3 (bao phủ)
Chế độ dịu nhẹ: sRGB
Độ sâu màu
16.7 triệu màu
Mật độ điểm ảnh
409PPI
Độ sáng
Chế độ thông thường: 430 nits (Tiêu chuẩn)
Chế độ ánh sáng cao: 600 nits (Tiêu chuẩn)
Panel
Màn hình AMOLED
Kính phủ
Kính cường lực 2 lớp Panda
Sau
Camera chính: 64MP, f/1.7; 79° FOV; ống kính 6P; AF; động cơ vòng mở
Camera đơn sắc: 2MP, f/2.4; 89° FOV; ống kính 3P+IR; FF
Camera macro: 2MP, f/2.4; 89° FOV; ống kính 3P+IR; FF
Trước
32MP; f/2.4; FOV 85°;ống kính: 5P; không sử dụng động cơ lấy nét
Chế độ chụp ảnh
Sau: Chụp ảnh, Quay video, Ban đêm, Chuyên gia, Panorama, Chân dung, Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, Siêu HD, Cận cảnh, Sticke
Trước: Chụp ảnh, quay video, ban đêm, panorama, chân dung, time-lapse, sticker
Sau
Camera sau: Hỗ trợ 1080p ở 30 fps (tiêu chuẩn với Tắt chế độ Retouch) hoặc 720p ở 30 fps
Quay chậm: 720p ở 120 fps
Chống rung EIS: 1080p ở 30 fps hoặc 720p ở 30 fps
Video zoom: 1080p ở 30 fps hoặc 720p ở 30 fps
Trước
Camera trước: 1080p ở 30 fps hoặc 720p ở 30 fps (mặc đinh);
Không hỗ trợ video zoom, video ổn định và quay chậm
CPU
Qualcomm® Snapdragon™ 680
Lõi CPU
8 nhân, lên đến 2.4 GHz
GPU
Adreno 610 @ 1100MHz
Pin
4385 mAh/16.96 Wh (định mức)
4500 mAh/17.41 Wh (tiêu chuẩn)
Sạc nhanh
33W SUPERVOOCTM
Dấu vân tay
Có hỗ trợ
Nhận diện khuôn mặt
Có hỗ trợ
Cảm biến địa từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang học
Gia tốc kế
Cảm biến trọng lực
Con quay hồi chuyển
Máy đếm bước đi
SIM 2
Có hỗ trợ
Loại SIM
Nano-SIM CARD / Nano-USIM CARD
Tần suất băng thông
SIM1
2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
3G: WCDMA băng 1/5/8
4G: TD-LTE băng 38/40/41 (200MHz)
4G: LTE FDD băng 1/3/5/7/8/20/28
SIM 2
2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
3G: WCDMA băng 1/5/8
4G: TD-LTE băng 38/40/41 (200MHz)
4G: LTE FDD băng 1/3/5/7/8/20/28
* Các chức năng khả dụng trên mạng trực tiếp phụ thuộc vào thực tế triển khai mạng của nhà cung cấp dịch vụ và các dịch vụ liên quan.
WLAN
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/;
WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G;
Có hỗ trợ Wi-Fi Display và Wi-Fi tethering;
Phiên bản Bluetooth®
Bluetooth® v5.1
Bộ giải mã âm thanh Bluetooth®
AAC, SBC, APTX, APTX HD, LDAC
USB
USB Type-C
Khe cắm tai nghe
3.5mm
NFC
Đọc và ghi quyền truy cập đến 13.56MHz NFC;
Thẻ SIM NFC (chỉ hỗ trợ SIM 1) và HCE
ColorOS 12.1
GNSS
GPS, A-GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO và hệ thống định vị QZSS có hỗ trợ
Khác
Định vị Wi-Fi, định vị mạng di động và la bàn điện tử
Bản đồ
Google Maps và các ứng dụng bản đồ thứ ba được hỗ trợ.
Điện thoại x 1
Cáp USB x 1
Sạc x 1
Dụng cụ lấy SIM x 1
Ốp lưng bảo vệ x 1
Hướng dẫn an toàn x 1
Hướng dẫn nhanh x 1
Để làm cho mặt trước của điện thoại trở nên gọn gàng hơn, lỗ cảm biến ánh sáng đã được giấu ở phía trên màn hình.Các miếng dán bảo vệ màn hình có khả năng truyền ánh sáng kém, chẳng hạn như bị bay màu hoặc tối, có thể bịt lỗ cảm biến ánh sáng và ảnh hưởng đến việc sử dụng bình thường của điện thoại.
8:00 - 17:30 Thứ 2 - Thứ 7 Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng tiêu chuẩn
1800 588841
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Khách hàng dòng Find
1800 585874
8:00 - 21:00 Thứ 2 - Thứ 7
Trừ chủ nhật và ngày lễ
Trung tâm Bảo Hành
Zalo OPPO Vietnam
Quan tâm Zalo OPPO Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất